Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kết cấu
[kết cấu]
|
composition; structure; texture
The composition of this architectural work is very harmonious
The structure of a literary essay
Chuyên ngành Việt - Anh
kết cấu
[kết cấu]
|
Vật lý
texture
Từ điển Việt - Việt
kết cấu
|
danh từ
các bộ phận gắn với nhau
Giờ đây một mặt cầu ghép mấy thân vẩu già ba nhịp nối liền ghếch đầu lên hai cái trụ kết cấu bằng đá cuội quây trong vòng phên nửa đan lóng đôi như mời mọc, đón chào. (Ma Văn Kháng)
(từ cũ) cấu trúc
sự phân chia, bố trí nội dung của một tác phẩm
kết cấu trong bài văn chặt chẽ